Có 1 kết quả:
背心 bèi xīn ㄅㄟˋ ㄒㄧㄣ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. áo gi-lê
2. áo may-ô
3. áo cộc tay
2. áo may-ô
3. áo cộc tay
Từ điển Trung-Anh
(1) sleeveless garment (vest, waistcoat, singlet, tank top etc)
(2) CL:件[jian4]
(2) CL:件[jian4]
Bình luận 0